Có 3 kết quả:
暗合 àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ • 暗河 àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ • 暗盒 àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp nhau, hiểu nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree implicitly
(2) of one mind
(3) views coincide without a word exchanged
(2) of one mind
(3) views coincide without a word exchanged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông ngầm dưới đất
Từ điển Trung-Anh
underground river
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magazine
(2) cassette
(2) cassette
Bình luận 0