Có 3 kết quả:

暗合 àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ暗河 àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ暗盒 àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ

1/3

àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hợp nhau, hiểu nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree implicitly
(2) of one mind
(3) views coincide without a word exchanged

àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông ngầm dưới đất

Từ điển Trung-Anh

underground river

àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) magazine
(2) cassette